Có 2 kết quả:
招貼 zhāo tiē ㄓㄠ ㄊㄧㄝ • 招贴 zhāo tiē ㄓㄠ ㄊㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poster
(2) placard
(3) bill
(2) placard
(3) bill
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poster
(2) placard
(3) bill
(2) placard
(3) bill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0